Tổng Quan Honda HR-V 2021
Màu xe Honda HR-V






Kể từ khi ra mắt lần đầu tiên tại Nhật Bản vào năm 2014, Honda HR-V đã tạo nên bước đột phá và trở thành một trong những mẫu xe quen thuộc và bán chạy hàng đầu tại hơn 100 quốc gia trên thế giới với doanh số bán tích lũy lên tới 1,8 triệu xe tính đến tháng 8 năm 2018.
Thiết kế trẻ trung, khả năng vận hành ấn tượng và được sản xuất bởi một thương hiệu đã đi sâu vào tâm lý người tiêu dùng Việt Nam qua cách gọi xe máy là xe “Honda”. Nhưng đối với ô tô, Honda cũng đã chứng minh những sản phẩm của mình luôn xứng đáng “đồng tiền, bát gạo” và đem lại sự phục vụ tối đa cho chủ xe.
Honda HR-V 2021 thuộc phân khúc xe SUV đô thị với các đối thủ như Ford Ecosport hay Hyundai Kona. Tuy các đối thủ có giá khởi điểm rất tốt chỉ từ 545 triệu (Ecosport) hay 625 triệu (Kona) và HR-V lên đến 786 triệu đồng nhưng vẫn hút khách một cách đột biến. Dù vậy, nếu so sánh với CR-V ở phân khúc trên thì HR-V có trang bị khá đầy đủ và có giá khá tốt.
Giá bán lẻ đề xuất đã bao gồm VAT của Honda HR-V phiên bản G là 786.000.000 VNĐ, của phiên bản L với màu Đen ánh/ màu Ghi bạc/ màu Xanh dương là 866.000.000 VNĐ và của phiên bản L với màu Trắng ngọc/ màu Đỏ là 871.000.000 VNĐ.
Ngoại Thất Honda HR-V 2021
Với ý tưởng tạo ra một chiếc Crossover đầy cuốn hút, HR-V hoàn toàn mới đã tận dụng các ý tưởng và công nghệ độc đáo, kết hợp hoàn hảo giữa sự năng động và cảm giác an toàn của một chiếc SUV. Để làm hài hòa giữa hai giá trị tưởng như đối lập, Honda khéo léo kết hợp phong cách cá tính và riêng tư của một chiếc Coupe với sự tiện dụng của một chiếc Minivan, tạo nên một mẫu xe với các thông số ấn tượng.
Về mặt kích thước, Honda HR-V có chiều dài 4.334 mm, chiều rộng, cao lần lượt 1772 mm và 1605 mm và chiều dài cơ sở 2.610 (mm) dài nhất với các đối thủ như Ecosport hay Kona hứa hẹn mang đến không gian nội thất rộng rãi. Ngoài ra, Honda HR-V còn mang đến hai thông số tốt hàng đầu phân khúc: khoảng sáng gầm 170 (mm) cùng bán kính quay vòng chỉ 5,7 mét để giúp HR-V linh hoạt khi xoay sở trong đô thị đông đúc lẫn đi lại ở các đoạn đường xấu khi cần thiết.
Đầu Xe Honda HRV
HR-V hoàn toàn mới với phần đầu xe áp dụng ngôn ngữ thiết kế hình cánh chim vững chãi độc đáo của Honda tạo nên cảm giác khỏe khoắn và chắc chắn cho chiếc xe. Đèn sương mù và cụm đèn phía trước FULL LED hiện đại – duy nhất trong phân khúc B-SUV - được trang bị trên HR-V cũng góp phần mang lại cảm giác sắc sảo nhưng cũng không kém phần thanh lịch.
Cụm đầu xe đầy mạnh mẽ và hiện đại với lưới tản nhiệt bốn thanh ngang, đi kèm thanh viền chrome và biểu tượng Honda nằm kiêu hãnh ở khu vực trung tâm. Cụm đèn trước bao gồm đèn pha, đèn chạy ban ngày, đèn phanh treo cao và đèn xi-nhan đều được trang bị công nghệ LED hiện đại.
Thân Xe Honda HRV
Hướng đến những khách hàng trẻ hiện đại, HR-V sở hữu thiết kế thời trang, năng động với những đường nét tinh tế, cùng thiết kế bánh xe thể thao và ăng-ten dạng vây cá mập cá tính.
Phần nắp capo mang đậm chất thể thao khi được vuốt thấp xuống cùng những đường gân dập nổi. Tuy nhiên, thiết kế này có thể gây đôi chút khó khăn cho những người mới lái xe khi canh khoảng cách đầu xe đến đuôi xe phía trước. Thân xe có thêm hai đường gân ở mỗi bên đem lại cảm giác mạnh mẽ hơn.
Trên Honda HR-V, bộ mâm đúc cũng được thiết kế khá đẹp với cỡ 17 inch tạo nên hiệu ứng cánh quạt đẹp mắt khi di chuyển. Thiết kế cabin khí động học mạnh mẽ cùng phần thân xe phía dưới mở rộng tạo nên diện mạo uy lực cho phần đuôi xe HR-V. Tay nắm cửa phía sau được tích hợp trên vòm kính xe, tạo cảm giác thể thao cá tính như chiếc coupe 2 cửa.
Đuôi xe honda HRV
Cụm đuôi xe của Honda HR-V cũng ấn tượng không kém với cụm đèn hậu dạng LED, chỉ hơi tiếc là đèn báo rẽ và lùi vẫn là loại halogen. Bộ đèn hậu mở rộng từ thân sang cửa hậu đi cùng những đường gân nổi tạo nên sự liền lạc. Phần cản dưới cũng mang thiết kế thể thao không kém được tích hợp cảm biến lùi.
Nội thất Honda HR-V 2021
Dựa trên nguyên lý “Thiết kế chữ H đầy hứng khởi” – “Exciting H design” đang áp dụng cho tất cả các mẫu xe Honda - Thiết kế nội thất của HR-V hoàn toàn mới được xây dựng dựa trên cảm hứng “Khoang lái rộng mở”: rộng rãi nhưng vẫn đầy tính thể thao.
Nhằm mang lại cho khách hàng một chiếc SUV đô thị với không gian đẳng cấp và thoải mái, những vật liệu mềm được sử dụng cho hầu hết bề mặt tiếp xúc của HR-V hoàn toàn mới. Thiết kế bình xăng đặt ở giữa cho phép khoang chứa đồ được mở rộng tối ưu và hàng ghế sau rộng rãi mang lại cảm giác giống như minivan.
Nhờ đó, HR-V sở hữu không gian nội thất thoải mái hơn nhiều so với tưởng tượng. Ở hàng ghế sau, khoảng cách với hàng ghế trước tương đương với mẫu CR-V hiện tại cho phép hành khách có được tư thế ngồi thoải mái nhất.
Thiết kế khu vực táp lô gọn gàng, hỗ trợ làm nổi bật cảm giác rộng rãi, tạo ra một không gian tận hưởng cho cả lái xe và hành khách. Bảng điều khiển trung tâm được đặt ở vị trí khá cao so với sàn xe, tối ưu hóa sự tiện dụng và không gian cá nhân nhằm mang lại cho khách hàng cảm nhận cao hơn về chất lượng.
Tất cả các chi tiết nội thất và ghế ngồi của HR-V đều sử dụng chất liệu cao cấp như da mềm xung quanh ghế hành khách, đường khâu thủ công tỉ mỉ, mang lại cảm giác thư giãn cho hành khách.
Cũng như các dòng xe khác của Honda, HR-V sử dụng vô-lăng dạng ba chấu hết sức quen thuộc, chi tiết này bọc da để cảm giác cầm nắm vững vàng, chắc chắn hơn. Đặc biệt hơn, vô-lăng còn tích hợp hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control. Phía dưới là hai cụm nút điều khiển màn hình thông tin ở cụm đồng và việc nghe gọi điện thoại.
Cụm hiển thị thông tin ở HR-V gồm ba vòng tròn đặt sát nhau, lần lượt từ trái sang phải là cụm vòng tua – vận tốc - màn hình đơn sắc hiển thị các thông tin như trip, odo, mức tiêu thụ nhiên liệu, khoảng cách di chuyển còn lại với lượng xăng trong bình v..v. Cụm các ký hiệu được thiết kế to rõ, phối màu tương phản nên rất dễ dàng cho việc quan sát tình trạng hoạt động của xe.
HR-V mới cung cấp nhiều tính năng độc đáo trong phân khúc như Cửa sổ trời toàn cảnh Panaroma (L) với 3 chế độ khác nhau (chế độ Nghiêng, chế độ Kính trong và chế độ Kính màu) hứa hẹn mang đến cho khách hàng một trải nghiệm thư giãn trong suốt hành trình.
Bên cạnh đó, HR-V được trang bị nhiều tính năng tiên tiến khác như: Phanh tay điện tử được vận hành bằng nút bấm hiện đại, tiện lợi và thoải mái cho người dùng; Chế độ giữ phanh tự động Brake Hold được thiết kế để hỗ trợ giảm sự mệt mỏi, căng thẳng cho lái xe khi phải liên tục lặp lại các chuyển động tăng tốc và phanh trong một số trường hợp giao thông đặc biệt như kẹt xe.
HR-V hoàn toàn mới sử dụng giao diện cảm ứng thông minh thân thiện với người dùng. Bảng điều khiển cảm ứng tĩnh điện cao cấp cho phép người dùng nhanh chóng điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ gió bằng các thao tác đơn giản như khi sử dụng điện thoại thông minh.
Chiều dài cabin và không gian để hàng hóa cũng có thể được mở rộng với Magic Seat - tính năng độc đáo hàng đầu phân khúc và thậm chí, còn linh hoạt hơn so với những chiếc SUV ở phân khúc cao hơn. Ba chế độ Magic Seat chính của HR-V bao gồm: Chế độ Tiện dụng - với hàng ghế sau được gập phẳng hoàn toàn, cho phép chở tối đa hai hành khách cùng các vật dụng lớn; Chế độ đồ vật cao - với hàng ghế có thể gập lên độc nhất, cho phép chở hai hoặc ba hành khách và đồ vật cao; Chế độ đồ vật dài - với hàng ghế sau gập phẳng và ghế hành khách phía trước ngả ra sau, giúp hỗ trợ chở hai hành khách và vật dụng rất dài.
Vận Hành Honda HR-V 2021
HR-V hoàn toàn mới thỏa mãn khách hàng với khả năng vận hành năng động, cảm giác lái chất lượng của những mẫu xe phân khúc cao hơn, với động cơ 1.8L i-VTEC, đạt công suất tối đa 141Hp tại 6500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 172 Nm tại 4300 vòng/phút.
Đặt trải nghiệm thư thái của khách hàng khi lái chiếc SUV làm nền tảng, HR-V là giao thoa giữa sự thoải mái của một chiếc xe cao cấp cùng cảm giác lái thú vị độc đáo riêng của Honda. HR-V cũng mang lại cho khách hàng cảm giác lái ổn định giống như một chiếc sedan nhờ cách đặt trọng tâm tương đối thấp so với chiều cao của xe. Hệ thống giảm ồn, rung và giật (NVH) cũng được trang bị trên HR-V để giảm tiếng ồn trên đường và tăng sự thích thú cho hành khách.
An Toàn Honda HR-V 2021
HR-V hoàn toàn mới cung cấp giải pháp bảo vệ hành khách trên xe cũng như người đi đường ở cấp độ cao nhất có thể. Với đầy đủ các tính năng như Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), Phân phối lực phanh điện tử (EBD), Cân bằng điện tử (VSA), Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS), Đèn cảnh báo phanh (ESS) và Hệ thống sáu túi khí (L) bao gồm túi khí ghế trước, túi khí bên (L) và túi khí rèm (L), khách hàng của HR-V có thể yên tâm về sự an toàn của mình nhờ các trang bị an toàn tiêu chuẩn công nghệ cao.
Ngoài ra, HR-V còn được trang bị một số tính năng an toàn tiên tiến khác như: Camera lùi hỗ trợ 3 góc quay, Cảm biến lùi (L), Cảm biến gạt mưa tự động (L), Khung xe hấp thụ lực và tương thích với va chạm ACE … Nhờ vậy, HR-V đã đạt được chứng nhận an toàn 5 sao cao nhất theo ASEAN NCAP trong hạng mục Bảo vệ hành khách người lớn (AOP) và Bảo vệ hành khách trẻ nhỏ (COP).
Thông Số Honda HR-V 2021
DANH MỤC | HRV G | HRV L |
Động cơ/Hộp số | ||
Động cơ | 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van | |
Hộp số | Vô cấp/CVT | |
Ứng dụng công nghệ | ||
Earth Dreams Technology | ||
Dung tích xi lanh (cm³) | 1.799 | |
Công xuất cực đại (Hp/rpm) | 141/6.500 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 172/4.300 | |
Dung tích thùng nhiêu liệu (lít) | 50 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | ||
Được thử nghiệm và công bố bởi Honda Motor theo tiêu chuẩn UN ECE R 101 (00). | ||
Được kiểm tra và phê duyệt bởi Phòng Chứng nhận chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục đăng kiểm Việt Nam. | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe. | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6,7 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 8,8 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5,4 | |
Kích thước / Trọng lượng | ||
Số chỗ ngồi | 5 | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.334 x 1.772 x 1.605 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.61 | |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau)(mm) | 1.535/1.540 | |
Cỡ lốp | 215/55R17 94V | |
La-zăng | Hợp kim/17 inch | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.262 | 1.312 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.795 | |
Hệ thống treo | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu MacPherson | |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | |
Hệ thống phanh | ||
Phanh trước | Phanh đĩa | |
Phanh sau | Phanh đĩa | |
Hệ thống hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực lái điện (EPS) | Có | |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | |
Ga tự động (Cruise control) | Có | |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | |
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (Eco coaching) | Có | |
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có | |
Khởi động bằng nút bấm | Có | |
Ngoại thất | ||
Cụm đèn trước | ||
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chạy ban ngày | LED | |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Không | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Có | Có |
Đèn sương mù | Halogen | LED |
Đèn hậu | LED | |
Đèn phanh treo cao | LED | |
Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ | |
Tay nắm cửa mạ chrome | Không | Có |
Cản trước/sau/thân xe | Màu đen cùng màu thân xe | |
Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm, chống kẹt | Ghế lái | |
Ăng-ten | Dạng vây cá mập | |
Thanh gạt nước phía sau | Có | Có |
Chụp ống xả | Mạ chrome | Mạ chrome |
Nội thất | ||
Không gian | ||
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog | |
Gương chiếu hậu trong xe chống khói tự động | Không | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da (màu đen) |
Ghế lái điều chỉnh điện | Không | 8 hướng |
Magic seat (gập 3 chế độ) | Có | |
Cửa sổ trời | Không | Panorama |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | |
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | |
Tay lái | ||
Chất liệu | Urethane | Da |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | |
Trang bị tiện nghi | ||
Tiện nghi cao cấp | ||
Phanh tay điện tử | Có | |
Chế độ giữ phanh tự động | Có | |
Chìa khóa thông minh | Có | |
Kết nối và giải trí | ||
Màn hình | Cảm ứng 6.8 inch | |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện | Có | |
Chế dộ đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối HDMI | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
kết nối USB | Có | |
Đài AM/FM | Có | |
Hệ thống loa | 4 loa | |
Nguồn sạc | 2 cổng 12V | |
Tiện nghi khác | ||
Hệ thống điều hoà | 1 vùng | 2 vùng độc lập |
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau | Halogen | LED |
Đèn cốp | Có | |
Gương trang điển cho hàng ghế trước | Có | |
An toàn | ||
Chủ động | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | |
Camera lùi | 3 góc quay | |
Đèn báo phanh khẩn cấp(ESS) | Có | |
Cảm biến lùi | Không | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Có |
Chức năng khóa cửa tự động | Có | |
Bị động | ||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Không | Có |
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế | Không | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hằng ghế trước | |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | |
An ninh | ||
Chìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo động | Có | |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có |